| [tổng kết] |
| | to reckon up; to total; to totalize; to work out the total |
| | Hãy tổng kết xem tôi nợ anh bao nhiêu! |
| Work out everything I owe you! |
| | Tổng kết những cái lợi và bất lợi |
| To add up the advantages and disadvantages |
| | to summarize; to recapitulate |
| | to close; to end |
| | Dự lễ tổng kết |
| To attend the closing ceremony |