Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tổng kết



verb
to sum up

[tổng kết]
to reckon up; to total; to totalize; to work out the total
Hãy tổng kết xem tôi nợ anh bao nhiêu!
Work out everything I owe you!
Tổng kết những cái lợi và bất lợi
To add up the advantages and disadvantages
to summarize; to recapitulate
to close; to end
Dự lễ tổng kết
To attend the closing ceremony



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.